Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
corded


cord·ed f45 [corded] BrE [ˈkɔːdɪd] NAmE [ˈkɔːrdɪd] adjective
1. (of cloth)having raised lines
Syn: ribbed
2. (of a muscle) ↑tense and standing out so that it looks like a piece of ↑cord
3. that has a ↑cord attached
a corded phone
Opp: cordless

Related search result for "corded"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.