Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
common law


ˌcommon ˈlaw [common law] BrE NAmE noun uncountable
(in England) a system of laws that have been developed from customs and from decisions made by judges, not created by Parliament
compare case law, ↑statute law

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "common law"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.