Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
civil rights


ˌcivil ˈrights [civil rights] BrE NAmE noun plural
the rights that every person in a society has, for example to be treated equally, to be able to vote, work, etc. whatever their sex, race or religion
the civil rights leader Martin Luther King
civil rights for disabled people

Related search result for "civil rights"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.