Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dân quyền



noun
civic rights

[dân quyền]
civil liberties; civil rights
Người tích cực hoạt động vì dân quyền
Civil rights activist
Một tổ chức hoạt động vì dân quyền
A civil rights organization



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.