Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
city hall


ˌcity ˈhall [city hall] BrE NAmE noun countable, uncountable (NAmE)
the local government of a city and the offices it uses
Protesters marched to City Hall.

Related search result for "city hall"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.