Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thành phố



noun
City, town

[thành phố]
town; city
Thành phố vẫn giữ được vẻ tráng lệ ngày xưa
The city still keeps its former splendour
Cùng với cả nước, thành phố Hồ Chí Minh đã lập nhiều thành tích vẻ vang về mọi mặt
In common with all the nation, Ho Chi Minh City has made many brilliant achievements in every respect



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.