Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
carving


carv·ing [carving carvings] BrE [ˈkɑːvɪŋ] NAmE [ˈkɑːrvɪŋ] noun
1. countable, uncountable an object or a pattern made by cutting away material from wood or stone
stone/wooden carvings
There is some fine carving on the facade.
2. uncountable the art of making objects in this way

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "carving"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.