Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
battlefield



battle·field [battlefield battlefields] BrE [ˈbætlfiːld] NAmE [ˈbætlfiːld] (also battle·ground BrE [ˈbætlɡraʊnd] ; NAmE [ˈbætlɡraʊnd] ) noun
1. a place where a battle is being fought or has been fought
heavy casualties on the battlefield
2. a subject that people feel strongly about and argue about

Example Bank:
He was wounded on the battlefield.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "battlefield"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.