Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
bated


bated BrE [ˈbeɪtɪd] NAmE [ˈbeɪtɪd] adjective
Idiom:with bated breath

Word Origin:
[bated] late 16th cent.: from the past participle of obsolete bate ‘restrain’, from ↑abate.

Related search result for "bated"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.