Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
basely


base·ly BrE [ˈbeɪsli] ; NAmE [ˈbeɪsli] adverb
Main entry:basederived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "basely"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.