Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
all-time


ˈall-time [all-time] BrE NAmE adjective only before noun
(used when you are comparing things or saying how good or bad sth is) of any time
one of the all-time great players
my all-time favourite song
Unemployment reached an all-time record of 3 million.
Profits are at an all-time high/low.

Related search result for "all-time"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.