| ['ɔ:l,taim] |
| tính từ |
| | thuộc toàn bộ thời gian đã được ghi lại; mọi thời đại |
| | one of the all-time great tennis players |
| một trong những tay quần vợt xuất sắc của mọi thời đại |
| | an all-time record |
| một kỷ lục của mọi thời đại (một kỷ lục chưa từng bị phá) |
| | profits are at an all-time low |
| lợi nhuận ở mức thấp chưa từng thấy |