Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
SOB



SOB f3 [SOB] BrE [ˌes əʊ ˈbiː] NAmE [ˌes oʊ ˈbiː] noun (slang, especially NAmE)
= son of a bitch

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sob"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.