Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
RIP



RIP [RIP]
1. (BrE) (also R.I.P. US, BrE)BrE [ˌɑːr aɪ ˈpiː] ; NAmE [ˌɑːr aɪ ˈpiː] abbreviation rest in peace (often written on graves)
2. noun (computing) = raster image processor

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rip"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.