Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 188 骨 cốt [0, 10] U+9AA8
骨 cốt
gu3, gu1, gu2
  1. (Danh) Xương. ◎Như: cân cốt gân cốt. ◇Cao Bá Quát : Bích thảo đa tình oanh chiến cốt (Cảm phú ) Cỏ biếc nặng tình quấn quanh xương lính chết trận.
  2. (Danh) Khung, nan, cốt. ◎Như: phiến cốt nan quạt, cương cốt thủy nê xi-măng cốt sắt.
  3. (Danh) Khí khái, phong cách. ◎Như: ngạo cốt phong cách kiêu ngạo, phong cốt phong cách.
  4. (Danh) Cốt đóa nhi nụ hoa.
  5. (Danh) Họ Cốt.

冰肌玉骨 băng cơ ngọc cốt
掌骨 chưởng cốt
暴骨 bộc cốt
枕骨 chẩm cốt
椎骨 trùy cốt
白骨 bạch cốt
窮骨 cùng cốt
筋骨 cân cốt
肌骨 cơ cốt
肢骨 chi cốt
骨子 cốt tử
骨格 cốt cách
骨法 cốt pháp
骨灰 cốt khôi
骨瘦如柴 cốt sấu như sài
骨盆 cốt bồn
骨肉相殘 cốt nhục tương tàn
骨膜 cốt mạc
骨董 cốt đổng
骨關節 cốt quan tiết
刻骨 khắc cốt
仙風道骨 tiên phong đạo cốt
入骨 nhập cốt
凡骨 phàm cốt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.