Bộ 188 骨 cốt [0, 10] U+9AA8 骨 cốt gu3, gu1, gu2- (Danh) Xương. ◎Như: cân cốt 筋骨 gân cốt. ◇Cao Bá Quát 高伯适: Bích thảo đa tình oanh chiến cốt 碧草多情縈戰骨 (Cảm phú 感賦) Cỏ biếc nặng tình quấn quanh xương lính chết trận.
- (Danh) Khung, nan, cốt. ◎Như: phiến cốt 扇骨 nan quạt, cương cốt thủy nê 鋼骨水泥 xi-măng cốt sắt.
- (Danh) Khí khái, phong cách. ◎Như: ngạo cốt 傲骨 phong cách kiêu ngạo, phong cốt 風骨 phong cách.
- (Danh) Cốt đóa nhi 骨朵兒 nụ hoa.
- (Danh) Họ Cốt.
|