Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
椎骨


椎骨 trùy cốt
  1. (Sinh lí) Xương sống. ☆Tương tự: tích trùy cốt .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.