Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt




Bộ 181 頁 hiệt [4, 13] U+9810
預 dự
预 yu4
  1. (Phó) Sẵn, cùng nghĩa với chữ dự . ◎Như: dự bị phòng bị sẵn.
  2. (Động) Dự vào, tham gia. Dùng thông với . ◎Như: can dự can thiệp, tham dự xen dự vào. ◇Tam quốc diễn nghĩa : Cộng dự triều chánh (Đệ nhị hồi) Cùng tham dự việc triều chính.

乾預 can dự
干預 can dự
預定 dự định
預料 dự liệu
預防 dự phóng
參預 tham dự



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.