Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 143 血 huyết [15, 21] U+884A
衊 miệt
mie4
  1. Máu bẩn. Dùng lời nói bêu xấu người gọi là ô miệt .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.