Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt




Bộ 140 艸 thảo [6, 10] U+8336
茶 trà
cha2
  1. (Danh) Cây trà (chè).
  2. (Danh) Đồ uống làm bằng lá cây trà. ◎Như: ẩm trà uống trà.
  3. (Danh) Phiếm chỉ đồ để nấu uống được như trà. ◎Như: khổ qua trà trà mướp đắng, hạnh nhân trà trà hạnh nhân.
  4. (Danh) Sơn trà một thứ cây lá thường xanh, hoa trắng, có thứ đỏ, dùng làm cảnh chơi.

茶匙 trà thi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.