|
Từ điển Hán Việt
眠
Bộ 109 目 mục [5, 10] U+7720 眠 miên mian2, mian3, min3- (Động) Ngủ. ◎Như thất miên 失眠 mất ngủ. ◇Vi Ứng Vật 韋應物: Sơn không tùng tử lạc, U nhân ưng vị miên 山空松子落, 幽人應未眠 Núi không trái tùng rụng, Người buồn chưa ngủ yên.
- (Động) Các loài sâu bọ mới lột hoặc trong mùa nằm yên bất động, không ăn, gọi là miên. ◎Như: tàm miên 蠶眠 tằm ngủ, đông miên 冬眠 ngủ đông.
- (Động) Nhắm mắt (giả chết). ◇San hải kinh 山海經: Hữu thú yên (...), kiến nhân tắc miên 有獸焉 (...), 見人則眠 (Đông san kinh 東山經) Có giống thú (...), thấy người liền nhắm mắt lại (như chết).
- (Tính) Bày ngang, nằm ngang. ◎Như: miên cầm 眠琴 đàn đặt nằm ngang.
- (Tính) Đổ rạp, nằm rạp (cây cối). ◎Như: miên liễu 眠柳 cây liễu nằm rạp.
|
催眠 thôi miên
|
|
|
|