Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
催眠


催眠 thôi miên
  1. Thuật khiến cho người hoặc động vật đi vào trạng thái ngủ, không cưỡng lại được.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.