Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 75 木 mộc [9, 13] U+6986
榆 du
yu2
  1. (Danh) Cây du, gỗ rất chắc, dùng để chế tạo khí cụ hoặc kiến trúc. Xem phần du .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.