Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 75 木 mộc [8, 12] U+690E
椎 truy, trùy
zhui1, chui2
  1. Nện, đánh.
  2. Cái vồ. Còn có âm là trùy. ◎Như: trùy kế búi tóc như cái vồ, cái dùi.
  3. Chậm chạp, ngu độn.

椎牛饗士 truy ngưu hưởng sĩ
椎骨 trùy cốt
頸椎 cảnh chùy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.