Bộ 30 口 khẩu [6, 9] U+54C1 品 phẩm pin3- (Tính) Nhiều thứ, đông. ◇Dịch Kinh 易經: Vân hành vũ thi, phẩm vật lưu hành 雲行雨施, 品物流行 (Kiền quái 乾卦) Làm ra mây đặt ra mưa, vạn vật lưu hành.
- (Danh) Đồ vật. ◎Như: vật phẩm 物品 đồ vật, thực phẩm 食品 đồ ăn, thành phẩm 成品 hàng chế sẵn, thương phẩm 商品 hàng hóa.
- (Danh) Chủng loại. ◇Thư Kinh 書經: Cống duy kim tam phẩm 貢惟金三品 (Vũ cống 禹貢) Dâng cống chỉ ba loại kim (tức là: vàng, bạc và đồng).
- (Danh) Hạng, cấp. ◎Như: thượng phẩm 上品 hảo hạng, cực phẩm 極品 hạng tốt nhất.
- (Danh) Cấp bậc trong chế độ quan lại. Ngày xưa đặt ra chín phẩm, từ nhất phẩm đến cửu phẩm, để phân biệt giai cấp cao thấp. ◎Như: cửu phẩm quan 九品官 quan cửu phẩm.
- (Danh) Đức tính, tư cách. ◎Như: nhân phẩm 人品 phẩm chất con người, phẩm hạnh 品行 tư cách, đức hạnh.
- (Danh) Họ Phẩm.
- (Động) Phê bình, thưởng thức, nếm, thử. ◎Như: phẩm thi 品詩 bình thơ, phẩm trà 品茶 nếm trà.
- (Động) Thổi (nhạc khí). ◎Như: phẩm tiêu 品簫 thổi sáo.
|