Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
品級


品級 phẩm cấp
  1. Ngày xưa chỉ thứ bậc cao thấp của quan lại.
  2. Phẩm chất thứ hạng. Như vật hữu phẩm cấp, nhân dã hữu phẩm cấp , vật có hạng tốt xấu, người cũng có phẩm cấp (cao đẹp hay tầm thường).




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.