Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
supplément


[supplément]
danh từ giống đực
phần bổ sung
Supplément de crédit
phần bổ sung ngân sách
tiền trả thêm; vé phụ
Payer un supplément au théâtre
trả một vé phụ ở nhà hát
phụ trương
Supplément illustré du journal
phụ trương tranh ảnh của tờ báo
(toán học) phần phụ
Supplément d'un angle
phần phụ của một góc
en supplément
phụ thêm
phản nghĩa Remise; réduction.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.