Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
stop


[stop]
thán từ
đứng lại!, dừng lại!
thôi!
chấm! (để phân cách các câu trong điện tín)
danh từ giống đực
hiệu dừng lại; biển dừng lại
feu stop
đèn hiệu dừng lại (ở đuôi xe)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.