![](img/dict/02C013DD.png) | [se soulager] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhẹ bớt cho mình, đỡ cho mình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Prendre un aide pour se soulager |
| lấy một người phụ việc để đỡ cho mình |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hết băn khoăn, không còn áy náy nữa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il s'est soulagé par l'aveu de sa faute |
| thú tội rồi, anh ta không còn áy náy nữa |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) đi đại tiện; đi tiểu tiện |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Accabler, gêner; aggraver. |