| [sans-gêne] |
| tính từ (không đổi) |
| | tự do quá trớn, sỗ sàng |
| | Elles sont un peu sans-gêne |
| các chị ấy hơi tự do quá trớn |
| danh từ giống đực (không đổi) |
| | lối tự do quá trớn; thái độ sỗ sàng |
| | Il est d'un sans-gêne insupportable |
| nó có lối tự do quá trớn không chịu được |
| | Agir avec sans-gêne |
| hành động với thái độ sỗ sàng |
| phản nghĩa Cérémonieux, discret. Discrétion. |