Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rotation


[rotation]
danh từ giống cái
sự quay
La rotation de la Terre
sự quay của quả đất
Vitesse de rotation d'un foret
vận tốc quay của cái khoan
sự quay vòng, sự luân lưu, sự chu chuyển; sự luân canh
Rotation du capital
sự chu chuyển vốn
La rotation de la main-d'oeuvre
sự chu chuyển nhân công



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.