Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
récence


[récence]
danh từ giống cái
(tâm lý học) tính mới mẻ
Effet de la récence dans un apprentissage
ảnh hưởng của tính mới mẻ trong việc học nghề



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.