|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
proximité
| [proximité] | | danh từ giống cái | | | (văn học) sự gần | | | La proximité de la ville | | sự gần thành phố | | | La proximité de la tempête | | sự gần có bão | | | La proximité de parenté | | (từ cũ, nghĩa cũ) họ hàng gần | | | à proximité | | | ở gần | | | à proximité de | | | gần, sát | | phản nghĩa Distance, éloignement. |
|
|
|
|