Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pécher


[pécher]
nội động từ
phạm tội
Pécher par l'orgueil
phạm tội vì kiêu ngạo
mắc lỗi; hỏng
Pécher contre l'art
mắc lỗi về nghệ thuật
Roman qui pèche par le style
quyển tiểu thuyết hỏng vì lời văn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.