Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
morbidité


[morbidité]
danh từ giống cái
tính chất mắc bệnh
tổng số mắc bệnh, tỉ lệ mắc bệnh (so với số dân)
tính bệnh hoạn
La morbidité d'un film
tính bệnh hoạn của một bộ phim



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.