|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
montée
| [montée] | | tính từ giống cái | | | xem monté | | danh từ giống cái | | | sự leo lên, sự trèo lên | | | La montée d'une côte | | sự trèo lên sườn đồi | | | sự dâng lên, sự tăng lên | | | La montée des eaux | | nước dâng lên | | | La montée des prix | | sự lên giá | | | sự nổi lên, sự bay lên | | | La montée d'un ballon | | sự bay lên của trái bóng | | | La montée d'un avion | | sự cất cánh của máy bay | | | dốc | | | Montée douce | | dốc thoai thoải | | | đường lên (của máy bay, tên lửa) | | | sự lên né (của tằm làm kén) | | | sự ăn nổi (cá) | | | montée de lait | | | sự căng sữa |
|
|
|
|