|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
monstruosité
| [monstruosité] | | danh từ giống cái | | | tính quái dị, tính quái gở, tính kinh khủng; điều kinh khủng | | | Ce meurtre est une monstruosité | | vụ giết người ấy là một điều kinh khủng | | | Dire des monstruosités | | nói những điều kinh khủng | | | (y học) quái tượng |
|
|
|
|