Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
modération


[modération]
danh từ giống cái
tính điều độ
Manger et boire avec modération
ăn uống điều độ
sự đúng mức
Réponse pleine de modération
câu trả lời rất đúng mức
sự giảm, sự giảm nhẹ
Modération d'un impôt
sự giảm nhẹ một thứ thuế
Modération des prix
sự giảm giá
Modération de la vitesse
sự giảm tốc độ
phản nghĩa Abus, excès, extrémisme, immodération, intempérance



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.