|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
métro
| [métro] | | danh từ giống đực | | | (thân mật) (viết tắt của métropolitain) xe điện ngầm | | | Prendre le métro | | đi xe điện ngầm | | | Ticket de métro | | vé xe điệm ngầm | | | Le dernier métro | | chuyến xe điện ngầm cuối cùng, chuyến xe vét |
|
|
|
|