Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
métro


[métro]
danh từ giống đực
(thân mật) (viết tắt của métropolitain) xe điện ngầm
Prendre le métro
đi xe điện ngầm
Ticket de métro
vé xe điệm ngầm
Le dernier métro
chuyến xe điện ngầm cuối cùng, chuyến xe vét



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.