Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
initiation


[initiation]
danh từ giống cái
(tôn giáo) lễ thụ pháp
lễ kết nạp, sự kết nạp (vào hội kín)
sự khai tâm, sự nhập môn
L'initiation à la philosophie
sự nhập môn triết học



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.