|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inhabile
 | [inhabile] |  | tính từ | | |  | (văn học) không khéo, vụng | | |  | Des mains inhabiles | | | những bàn tay vụng về | | |  | (luật học, pháp lý) không đủ tư cách | | |  | Inhabile à tester | | | không đủ tư cách lập chúc thư |  | phản nghĩa Adroit, habile, expert |
|
|
|
|