|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
indulgent
| [indulgent] | | tính từ | | | khoan dung, độ lượng | | | Être indulgent avec qqn | | khoa dung đối với ai | | | Un père indulgent | | người cha khoan dung | | | Appréciations indulgentes | | những nhận xét độ lượng | | phản nghĩa Âpre, cruel, dur, féroce, impitoyable, implacable, inexorable, rigoureux, sévère |
|
|
|
|