Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enterrement


[enterrement]
danh từ giống đực
sự chôn cất, sự mai táng
đám ma, đám tang, lễ tang
Accompagner un enterrement
đi đưa đám ma
Voir passer un enterrement
thấy một đám ma đi qua
Enterrement aura lieu demain
lễ tang sẽ diễn ra vào ngày mai
sự bác bỏ
Enterrement d'une loi
sự bác bỏ một đạo luật
avoir (faire) une tête (une gueule) d'enterrement
làm bộ buồn thảm
air (mine) d'enterrement
vẻ buồn rười rượi
aller d'un pas d'enterrement
đi chậm chạp
amusant comme un enterrement
(thân mật, mỉa mai) vui như đám tang
phản nghĩa Exhumation.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.