Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dont


[dont]
đại từ
mà, từ đó, do đó
L'homme dont vous parlez
người mà anh nói đến
Le pays dont il est exilé
nước từ đó anh ấy bị đày đi
đồng âm Donc, don, dom



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.