|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dépendance
| [dépendance] | | danh từ giống cái | | | sự phụ thuộc | | | Être dans la dépendance de quelqu'un | | phụ thuộc vào ai | | | Dépendance financière | | sự phụ thuộc về tài chính | | | sự nghiện ngập, chứng nghiện ngập (ma tuý) | | | La dépendance à la morphine | | sự nghiện morphin | | | (số nhiều) phần phụ thuộc, đất phụ, nhà phụ | | phản nghĩa Indépendance, Autonomie, liberté |
|
|
|
|