|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
découverte
![](img/dict/02C013DD.png) | [découverte] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem découvert | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tìm ra, sự phát minh; sự phát hiện, sự phát giác. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Découverte de l'Amérique | | việc tìm ra châu Mỹ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Découverte du feu | | sự phát minh ra lửa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Découverte d'un complot | | sự phát giác một âm mưu. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vật tìm thấy; phát minh, phát hiện, phát kiến. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Découvertes scientifiques | | phát minh khoa học. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự) sự thám báo. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngành mỏ) sự khai thác lộ thiên | | ![](img/dict/809C2811.png) | à la découverte | | ![](img/dict/633CF640.png) | với mục đích khai thác, khám phá, tìm kiếm |
|
|
|
|