|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
débauche
| [débauche] | | danh từ giống cái | | | sự truỵ lạc, sự bê tha | | | Vie de débauche | | cuộc sống truỵ lạc | | | sự quá lạm, sự quá nhiều | | | Une débauche de couleurs | | sự quá lạm màu sắc | | | Une débauche de balcons | | tình trạng quá nhiều ban-công | | phản nghĩa Frugalité, sobriété. Austérité, chasteté, décence, retenue, vertu. Moderation |
|
|
|
|