|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
consumer
 | [consumer] |  | ngoại động từ | | |  | thiêu huỷ | | |  | Le feu a consumé la maison | | | lửa đã thiêu huỷ ngôi nhà | | |  | (văn học) làm cho suy mòn | | |  | Les soucis le consument | | | âu lo làm cho nó suy mòn đi | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) vung phí | | |  | Consumer ses biens | | | vung phí của cải |  | phản nghĩa Fortifier; conserver, entretenir; éteindre |
|
|
|
|