|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bruit
![](img/dict/02C013DD.png) | [bruit] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiếng, tiếng ồn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le bruit des machines | | tiếng máy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bruit respiratoire | | (y học) tiếng thở | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les bruits de la rue | | tiếng ồn ngoài đường phố | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bruit du tonnerre | | tiếng sấm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bruit des vagues | | tiếng ồn của sóng biển | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sans bruit | | không có tiếng động, lặng lẽ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Emettre un bruit | | phát ra tiếng ồn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Entendre un bruit | | nghe một tiếng ồn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Marcher sans bruit | | đi nhẹ nhàng, không gây ra tiếng ồn | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Silence | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tin đồn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faux bruit | | tin đồn nhảm | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire beaucoup de bruit pour rien | | ![](img/dict/633CF640.png) | việc nhỏ đồn to | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire plus de bruit que de besogne | | ![](img/dict/633CF640.png) | nói nhiều làm ít | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire du bruit | | ![](img/dict/633CF640.png) | có tiếng vang, được nhiều người nói tới | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire grand bruit de | | ![](img/dict/633CF640.png) | khoe khoang về (cái gì), nói toáng (cái gì) lên | | ![](img/dict/809C2811.png) | il n'est bruit que de cela | | ![](img/dict/633CF640.png) | mọi người đều chỉ nói đến việc ấy |
|
|
|
|