|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bébé
![](img/dict/02C013DD.png) | [bébé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | em bé | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un bébé dans son berceau | | một em bé trong nôi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | búp bê hình em bé | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) ghế bành thấp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vụ việc khó giải quyết, vấn đề hóc búa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Refiler le bébé à qqn | | đùn vấn đề hóc búa cho ai | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | con vật còn rất nhỏ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un bébé chien | | con cún | | ![](img/dict/809C2811.png) | attendre un bébé | | ![](img/dict/633CF640.png) | đang có thai | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire le bébé | | ![](img/dict/633CF640.png) | như trẻ con |
|
|
|
|