|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aparté
![](img/dict/02C013DD.png) | [aparté] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sân khấu) lời nói một mình, tự thoại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les apartés sont fréquents dans la comédie | | những lời tự thoại thường có trong hài kịch | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lời trao đổi riêng, lời nói chuyện riêng (trong cuộc họp) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | S'entretenir en aparté avec un ami | | trao đổi riêng với một người bạn |
|
|
|
|