Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aparté


[aparté]
danh từ giống đực
(sân khấu) lời nói một mình, tự thoại
Les apartés sont fréquents dans la comédie
những lời tự thoại thường có trong hài kịch
lời trao đổi riêng, lời nói chuyện riêng (trong cuộc họp)
S'entretenir en aparté avec un ami
trao đổi riêng với một người bạn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.